Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giằng co


disputer; tirailler; écarteler
Họ giằng co nhau quyển tiểu thuyết
ils se disputent le roman
Bị giằng co giữa những ý kiến trái ngược
être écartelé entre des idées contraires
sự giằng co
tiraillement; écartèlement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.